Có 3 kết quả:

股价 gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ股價 gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ骨架 gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) stock price
(2) share price

Từ điển Trung-Anh

(1) stock price
(2) share price

gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) framework
(2) skeleton