Có 3 kết quả:
股价 gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ • 股價 gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ • 骨架 gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock price
(2) share price
(2) share price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock price
(2) share price
(2) share price
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) framework
(2) skeleton
(2) skeleton
Bình luận 0